Bệnh Sởi: Hiểu Rõ Để Phòng Tránh và Điều Trị Hiệu Quả

1. Bệnh sởi là gì?

Bệnh sởi là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus gây ra, thuộc nhóm virus Paramyxoviridae, chi Morbillivirus. Đây là căn bệnh có khả năng lây lan nhanh chóng, thường xảy ra ở trẻ nhỏ nhưng người lớn cũng có thể mắc nếu chưa từng bị sởi hoặc chưa được tiêm chủng đầy đủ.

2. Nguyên nhân gây bệnh sởi

Virus sởi là tác nhân chính gây ra bệnh. Virus này lây lan chủ yếu qua đường hô hấp khi người bệnh ho, hắt hơi, nói chuyện. Những giọt bắn chứa virus có thể phát tán trong không khí và xâm nhập vào cơ thể người lành qua mũi, miệng hoặc mắt. Virus có thể tồn tại trong không khí hoặc trên các bề mặt tới 2 giờ, khiến nguy cơ lây nhiễm rất cao trong môi trường đông người như trường học, bệnh viện, khu dân cư.

Một người nhiễm sởi có thể lây bệnh cho người khác từ 4 ngày trước khi phát ban đến 4 ngày sau khi phát ban xuất hiện. Đặc biệt, sởi có hệ số lây lan (R0) rất cao – từ 12 đến 18, nghĩa là 1 người bệnh có thể lây cho 12–18 người khác nếu chưa có miễn dịch.

3. Dấu hiệu nhận biết bệnh sởi

Sởi thường diễn tiến qua ba giai đoạn:

Giai đoạn ủ bệnh (7–14 ngày):

Người bệnh chưa có triệu chứng rõ ràng nhưng virus đã bắt đầu nhân lên trong cơ thể. Do đó, bạn sẽ không biết được mình đã bị mắc bệnh sở

Giai đoạn khởi phát:

Trong giai đoạn khởi phát, các triệu chứng bệnh sởi sẽ kéo dài khoảng 2–4 ngày. Lúc này, người bệnh sẽ có các triệu chứng giống cúm như:

  • Sốt cao liên tục, có thể lên tới 39–40°C.

  • Ho khan.

  • Chảy nước mũi.

  • Viêm kết mạc (mắt đỏ, chảy nước mắt).

  • Mệt mỏi, chán ăn.

Đặc biệt, một dấu hiệu đặc trưng xuất hiện trong giai đoạn này là các đốm Koplik – những chấm trắng nhỏ có viền đỏ, thường thấy trong miệng, mặt trong má. Đây là dấu hiệu rất có giá trị trong chẩn đoán sởi.

Giai đoạn phát ban:

Thường xảy ra từ ngày thứ 3 đến 7 sau khi khởi phát. Phát ban sởi có đặc điểm:

  • Ban xuất hiện đầu tiên sau tai, lan ra mặt, rồi xuống toàn thân.

  • Ban dạng dát sẩn, màu hồng, sờ vào hơi gồ.

  • Sau vài ngày, ban nhạt dần, bong vảy và để lại vết thâm.

Khi ban xuất hiện, nhiệt độ thường giảm dần, người bệnh bắt đầu hồi phục nếu không có biến chứng.

benh-soi-hieu-ro-de-phong-tranh-va-dieu-tri-hieu-qua

4. Các biến chứng của bệnh sởi

Mặc dù nhiều người phục hồi sau sởi mà không gặp vấn đề nghiêm trọng, nhưng sởi vẫn có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, đặc biệt ở trẻ nhỏ, người già và người có hệ miễn dịch yếu. Một số biến chứng thường gặp:

  • Viêm phổi: là nguyên nhân tử vong hàng đầu do sởi, đặc biệt ở trẻ nhỏ.

  • Viêm tai giữa: gây đau, mất thính lực tạm thời hoặc vĩnh viễn.

  • Tiêu chảy nặng và mất nước.

  • Viêm não: hiếm gặp nhưng rất nguy hiểm, có thể gây tử vong hoặc di chứng thần kinh nặng.

  • Viêm giác mạc, mù lòa.

  • Suy dinh dưỡng nặng: do sởi làm giảm hấp thu chất dinh dưỡng.

Ngoài ra, sởi làm suy giảm miễn dịch tạm thời, khiến cơ thể dễ mắc các bệnh nhiễm trùng khác trong nhiều tuần sau khi khỏi.

5. Đối tượng dễ mắc bệnh sởi?

Những đối tượng có nguy cơ cao mắc sởi bao gồm:

  • Trẻ em dưới 5 tuổi, đặc biệt là dưới 1 tuổi chưa được tiêm vắc xin.

  • Người lớn chưa từng mắc sởi hoặc chưa tiêm phòng.

  • Người sống trong môi trường đông đúc, điều kiện vệ sinh kém.

  • Người có hệ miễn dịch suy yếu: bệnh nhân HIV/AIDS, ung thư, người dùng thuốc ức chế miễn dịch.

  • Phụ nữ mang thai: không chỉ có nguy cơ biến chứng cao mà còn có thể ảnh hưởng đến thai nhi.

⇒ Tham khảo thêm: Trang thông tin sức khỏe bạn nên tìm hiểu để biết thêm chi tiết

6. Hướng dẫn cách phòng bệnh sởi

Phòng bệnh sởi chủ yếu dựa vào tiêm vắc xin và kiểm soát lây nhiễm.

Tiêm chủng là biện pháp hiệu quả nhất:

  • Vắc xin sởi đơn hoặc vắc xin phối hợp (MMR: Sởi – Quai bị – Rubella).

  • Tiêm mũi đầu tiên lúc 9 tháng tuổi, mũi nhắc lại lúc 18 tháng hoặc theo hướng dẫn của chương trình tiêm chủng.

  • Người lớn chưa tiêm phòng hoặc không chắc chắn về tình trạng miễn dịch nên tiêm nhắc lại.

Các biện pháp khác:

  • Hạn chế tiếp xúc với người bị sởi.

  • Đeo khẩu trang khi ra nơi đông người.

  • Vệ sinh cá nhân tốt: rửa tay, che miệng khi ho/hắt hơi.

  • Tăng cường dinh dưỡng, giữ sức khỏe hệ miễn dịch.

7. Cách chẩn đoán bệnh sởi như thế nào?

Bệnh sởi chủ yếu được chẩn đoán dựa vào lâm sàng: triệu chứng đặc trưng và tiền sử tiếp xúc.

Tuy nhiên, để khẳng định và phân biệt với các bệnh có biểu hiện phát ban tương tự (như rubella, sốt phát ban, sốt xuất huyết…), có thể làm thêm các xét nghiệm:

  • Xét nghiệm huyết thanh học: phát hiện kháng thể IgM và IgG kháng virus sởi.

  • RT-PCR: phát hiện RNA của virus sởi trong dịch ngoáy họng, máu hoặc nước tiểu.

  • Công thức máu: có thể thấy giảm bạch cầu, tăng bạch cầu lympho.

8. Điều trị bệnh sởi như thế nào?

Hiện chưa có thuốc điều trị đặc hiệu cho sởi. Việc điều trị chủ yếu là hỗ trợ và kiểm soát biến chứng:

Chăm sóc tại nhà:

  • Hạ sốt bằng paracetamol.

  • Bổ sung nước, điện giải, dinh dưỡng đầy đủ.

  • Nghỉ ngơi nhiều.

  • Giữ vệ sinh da, mắt, miệng.

  • Theo dõi dấu hiệu bất thường.

Trường hợp nặng hoặc có biến chứng:

  • Cần nhập viện theo dõi và điều trị tích cực.

  • Điều trị viêm phổi bằng kháng sinh nếu có bội nhiễm.

  • Bổ sung vitamin A liều cao: giúp giảm mức độ bệnh và tử vong, đặc biệt ở trẻ em.

  • Hỗ trợ thở nếu có suy hô hấp.

Tuyệt đối không tự ý dùng aspirin (nguy cơ hội chứng Reye) hoặc kháng sinh khi không cần thiết.

9. Những điều cần biết thêm về bệnh sởi

  • Sởi chỉ mắc một lần trong đời
    Khi nói đến sởi, điểm mấu chốt khiến nhiều người an tâm là sau một lần mắc bệnh, cơ thể sẽ hình thành miễn dịch bền vững. Điều này đồng nghĩa với việc một người đã từng bị sởi sẽ hầu như không bao giờ mắc lại, trừ những trường hợp đặc biệt liên quan đến suy giảm miễn dịch nghiêm trọng. Tuy nhiên, hiểu đúng cơ chế miễn dịch sau mắc sởi vẫn rất quan trọng để cân nhắc chiến lược phòng ngừa chung cho cộng đồng.
    Sau khi khỏi bệnh, cơ thể sẽ có kháng thể chống lại virus sởi suốt đời. Điều này giúp người bệnh không còn nguy cơ tái nhiễm, đồng thời góp phần tăng cường miễn dịch cộng đồng nếu tỷ lệ trẻ em mắc sởi (và sống sót) đủ cao.

  • Vắc xin sởi rất an toàn
    Vaccine sởi đã được nghiên cứu và sử dụng hơn nửa thế kỷ, trở thành một trong những thành tựu y tế công cộng lớn nhất. Mỗi năm, hàng triệu trẻ em được tiêm phòng một cách an toàn, giảm đáng kể tỷ lệ mắc và tử vong do sởi. Tuy nhiên, như bất kỳ loại vaccine nào, vẫn tồn tại những phản ứng phụ nhẹ, điều mà bố mẹ và người tiêm cần hiểu rõ để theo dõi và xử lý kịp thời.
    Tác dụng phụ thường gặp nhất sau tiêm vaccine sởi là sốt nhẹ và sưng, đỏ tại vị trí chích, diễn ra trong 1–2 ngày và tự khỏi mà không cần điều trị đặc biệt. Những phản ứng này cho thấy hệ miễn dịch đang hoạt động, hình thành kháng thể bảo vệ cơ thể trước virus sởi.

  • Phụ nữ có ý định mang thai nên tiêm phòng sởi – rubella trước ít nhất 1 tháng
    Với phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ, bảo vệ sức khỏe mẹ và bé trước khi mang thai là ưu tiên hàng đầu. Sởi và rubella có thể gây biến chứng nghiêm trọng cho thai nhi, bao gồm sảy thai, thai lưu hoặc dị tật bẩm sinh. Do đó, tiêm vaccine phối hợp sởi – quai bị – rubella (MMR) trước khi có thai không chỉ bảo vệ mẹ mà còn giúp tránh những hậu quả khó lường cho con về sau.
    Trước khi mang thai ít nhất 4 tuần, người phụ nữ cần thực hiện xét nghiệm kháng thể và tiêm nhắc lại vaccine nếu chưa đạt ngưỡng miễn dịch an toàn. Sau tiêm, cần chờ tối thiểu 28 ngày trước khi thụ thai để đảm bảo vaccine đã phát huy tác dụng và hạn chế tối đa nguy cơ cho thai nhi.

  • Không nên đưa trẻ đến trường khi có dịch sởi
    Trường học và nhà trẻ là những môi trường tập trung đông trẻ nhỏ, dễ tạo điều kiện cho virus sởi lây lan nhanh chóng. Khi một ca bệnh xuất hiện, nguy cơ lây nhiễm cho nhiều bạn xung quanh là rất cao, đặc biệt với những trẻ chưa đủ tuổi tiêm phòng. Việc tạm thời giữ trẻ ở nhà không chỉ bảo vệ bản thân bé mà còn góp phần ngăn chặn dịch lây lan rộng trong cộng đồng.
    Trong giai đoạn dịch bùng phát, phụ huynh cần theo dõi thông báo của cơ sở y tế và trường học để biết chính xác thời gian tạm ngừng học. Khi tình hình đã ổn định, có xác nhận “an toàn dịch tễ”, trẻ mới nên trở lại lớp để vừa đảm bảo sức khỏe, vừa không bỏ lỡ quá nhiều bài vở.

  • Người mắc sởi nên được cách ly ít nhất 7 ngày từ khi phát ban
    Cách ly người bệnh đúng thời gian là biện pháp đơn giản nhưng vô cùng hiệu quả để ngăn chặn sự lây lan của virus sởi. Giai đoạn phát ban là lúc người bệnh có lượng virus trong cơ thể cao nhất và dễ truyền bệnh cho những người xung quanh. Giữ khoảng cách, hạn chế tiếp xúc trực tiếp và thông báo với những người từng tiếp xúc gần sẽ giúp giảm mạnh nguy cơ lây nhiễm.
    Thời gian cách ly tối thiểu 7 ngày từ khi phát ban xuất hiện, đồng nghĩa với việc người bệnh không tiếp xúc với người khác trong suốt giai đoạn lây nhiễm cao nhất. Trong thời gian này, người bệnh nên ở trong phòng riêng, đeo khẩu trang khi cần tiếp xúc với người chăm sóc và thường xuyên khử khuẩn bề mặt xung quanh.

10. Mức độ nguy hiểm của bệnh sởi ở người lớn

Mặc dù sởi thường được xem là bệnh của trẻ em, nhưng người lớn mắc sởi thường bị nặng hơn, với nguy cơ biến chứng cao hơn trẻ em, bao gồm:

  • Viêm phổi nặng, phải nhập viện.

  • Viêm não.

  • Tổn thương gan, thận do phản ứng miễn dịch quá mức.

  • Ảnh hưởng nghiêm trọng đến phụ nữ mang thai: sảy thai, sinh non, thai chết lưu.

Vì vậy, người lớn chưa có miễn dịch với sởi (chưa tiêm hoặc chưa mắc sởi) cần được tiêm chủng để bảo vệ bản thân và cộng đồng

Kết luận:

Bệnh sởi là căn bệnh nguy hiểm, có khả năng lây lan rất cao nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa hiệu quả bằng vắc xin. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu và có biện pháp chăm sóc, điều trị kịp thời là yếu tố then chốt giúp giảm thiểu các biến chứng. Bảo vệ bản thân và cộng đồng khỏi sởi không chỉ là trách nhiệm cá nhân mà còn là hành động chung tay vì sức khỏe cộng đồng.