Bệnh sởi là một trong những bệnh truyền nhiễm rất dễ lây lan và có thể gây ra các biến chứng nặng nề ở trẻ nhỏ. Trong bối cảnh sau đại dịch COVID-19, khi nhiều dịch vụ y tế bị gián đoạn, tỷ lệ tiêm chủng sởi cho trẻ em có xu hướng giảm, làm dấy lên mối lo ngại về nguy cơ bùng phát dịch. Hiểu rõ về bệnh sởi – cách thức lây truyền, triệu chứng điển hình, biến chứng, cũng như biện pháp phòng ngừa và điều trị – là điều hết sức cần thiết để bảo vệ sức khỏe cho thế hệ tương lai.
1. Bệnh sởi là gì?
Bệnh sởi là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus Morbillivirus thuộc họ Paramyxoviridae gây ra. Virus này chỉ lây lan ở người, không tồn tại ở động vật khác. Khi xâm nhập vào cơ thể, virus sởi nhân lên mạnh mẽ, tấn công hệ miễn dịch và lan khắp cơ thể, dẫn đến hàng loạt triệu chứng cấp tính.
Đặc điểm quan trọng của bệnh sởi là tốc độ lây lan rất cao. Trung bình, một trẻ bị sởi có thể lây cho từ 12 đến 18 trẻ khác nếu những trẻ này chưa được tiêm phòng hoặc chưa từng mắc sởi trước đó. Mỗi năm, mặc dù vaccine đã giúp giảm mạnh số ca mắc và tử vong, thế giới vẫn ghi nhận hàng trăm nghìn ca bệnh và nhiều trẻ em mất mạng vì biến chứng của sởi.
Trước khi có vaccine, gần như tất cả trẻ em đều mắc sởi ít nhất một lần trước 5 tuổi. Vaccine sởi (đơn hoặc phối hợp MMR) ra đời từ những năm 1960 đã làm thay đổi hoàn toàn bức tranh dịch tễ, đưa sởi trở thành bệnh có thể phòng ngừa hiệu quả. Tuy nhiên, ở những nơi tỷ lệ tiêm chủng chưa đạt mức 95% – ngưỡng cần thiết để duy trì “miễn dịch cộng đồng” – bệnh vẫn bùng phát thành dịch.
Virus gây bệnh sởi
Để hiểu rõ cơ chế tấn công của sởi, chúng ta cần biết virus sởi có những đặc điểm sinh học sau:
Virus sởi là virus RNA sợi đơn, có vỏ lipoprotein bao ngoài, dễ bị bất hoạt bởi các dung dịch sát khuẩn thông thường và tia UV. Khi vào cơ thể, virus gắn lên thụ thể ở niêm mạc đường hô hấp, xâm nhập vào tế bào, nhân lên và lan tới hạch bạch huyết, máu, rồi đến các cơ quan khác như da, mắt, niêm mạc đường hô hấp.
Sự nhân lên mạnh mẽ của virus trong cơ thể dẫn đến tình trạng “xóa trí nhớ miễn dịch”: các kháng thể và tế bào miễn dịch từng bảo vệ chống lại nhiều bệnh lý khác bị suy giảm, khiến trẻ dễ mắc thêm các bệnh nhiễm trùng khác sau khi khỏi sởi. Đây là lý do tại sao sởi không chỉ nguy hiểm ở giai đoạn bệnh cấp mà còn làm tăng nguy cơ tử vong do các bệnh bội nhiễm.
2. Nguyên nhân gây bệnh sởi
Bệnh sởi khởi phát do virus Morbillivirus xâm nhập cơ thể và nhân lên. Tuy nhiên, điều quan trọng là hiểu rõ con đường lây truyền, vì từ đó chúng ta mới xây dựng được biện pháp phòng ngừa phù hợp và hiệu quả.
Trong quá trình sinh hoạt, trẻ em tiếp xúc rất gần với nhau, chạm tay vào đồ chơi, nắm tay bạn bè, chia sẻ đồ dùng… Tất cả những hoạt động này tạo điều kiện thuận lợi cho virus sởi lây lan nhanh chóng. Bên cạnh đó, virus có thể tồn tại trong không khí và bám trên bề mặt vài giờ, làm tăng thêm nguy cơ nhiễm.
2. Đường lây truyền chính
Trước khi liệt kê chi tiết, cần phải nhấn mạnh rằng hiểu rõ các con đường lây truyền là chìa khóa để phòng ngừa hiệu quả. Virus sởi có thể dễ dàng xâm nhập cơ thể trẻ em qua nhiều cách khác nhau, không chỉ khi tiếp xúc trực tiếp với người bệnh.
Các con đường lây truyền chính gồm:
-
Giọt bắn đường hô hấp: Khi trẻ ho, hắt hơi hoặc nói chuyện, những giọt nhỏ li ti mang virus sẽ văng vào không khí. Trẻ khác chỉ cần hít phải chúng là có thể bị nhiễm.
-
Tiếp xúc với bề mặt chứa virus: Virus có thể sống trên bàn ghế, đồ chơi, tay nắm cửa… trong vòng 1–2 giờ. Khi trẻ chạm vào rồi sờ lên mắt, mũi, miệng, virus sẽ đi vào cơ thể.
-
Lây truyền không khí: Trong phòng kín, virus có thể bám lơ lửng trong không khí, trẻ chỉ cần hít thở trong môi trường đó cũng có nguy cơ mắc bệnh.
-
Lây truyền từ mẹ sang con: Hiếm gặp hơn, nhưng trẻ sơ sinh có thể nhận một phần virus qua nhau thai hoặc dịch tiết khi sinh nếu mẹ mắc sởi gần ngày chuyển dạ.
3. Dấu hiệu bệnh sởi
Khi virus sởi đã xâm nhập và bắt đầu nhân lên, trẻ trải qua ba giai đoạn bệnh lý với các triệu chứng đặc trưng, mỗi giai đoạn lại có cách nhận biết riêng. Nhận diện đúng giai đoạn giúp phụ huynh xử lý kịp thời và đưa trẻ đi khám khi cần.
3.1. Giai đoạn ủ bệnh
Trong 7–14 ngày đầu kể từ khi tiếp xúc với virus, trẻ không có biểu hiện rõ rệt. Tuy nhiên, virus đã âm thầm nhân lên trong cơ thể, bắt đầu tấn công hệ miễn dịch. Ở giai đoạn này, xét nghiệm PCR có thể phát hiện RNA virus, nhưng lâm sàng trẻ vẫn khỏe, chưa có dấu hiệu sốt hay phát ban.
3.2. Giai đoạn khởi phát
Đây là giai đoạn đầu khi trẻ bắt đầu có triệu chứng, kéo dài từ 3–4 ngày. Trẻ thường gặp:
-
Sốt cao đột ngột, lên tới 39–40°C, khó hạ ngay cả khi dùng thuốc hạ sốt.
-
Ho khan, chảy nước mũi, viêm kết mạc: mắt đỏ, chảy nước mắt, sợ ánh sáng.
-
Xuất hiện hạt Koplik: những chấm trắng nhỏ li ti ở niêm mạc má phía trong, đây là dấu hiệu rất đặc hiệu của sởi.
Việc nhận ra hạt Koplik giúp chẩn đoán sởi sớm, từ đó cách ly và điều trị kịp thời, giảm lây lan và biến chứng.
3.3. Giai đoạn phát ban
Sau 2–3 ngày khởi phát, trẻ bắt đầu có ban sởi điển hình. Ban đỏ xuất hiện theo trình tự:
-
Điểm xuất phát sau tai, lan lên mặt, cổ, sau đó xuống ngực, lưng, tay chân.
-
Ban dạng dát sẩn, sờ vào gồ nhẹ, không ngứa hoặc chỉ hơi ngứa.
-
Khi ban lan tới chân, trẻ thường bớt sốt. Sau đó ban bắt đầu mờ dần, bong vảy và để lại vết thâm nhẹ.
Giai đoạn này kéo dài 3–5 ngày, trẻ có thể vẫn mệt, biếng ăn, cần được chăm sóc đặc biệt để theo dõi biến chứng.
4. Các biến chứng của bệnh sởi
Bệnh sởi vốn đã nguy hiểm, nhưng đáng lo nhất là những biến chứng có thể xảy ra nếu trẻ không được chăm sóc tốt hoặc có hệ miễn dịch yếu. Phụ huynh cần nắm rõ các biến chứng sau để kịp thời đưa trẻ đến cơ sở y tế.
4.1. Biến chứng đường hô hấp
Viêm phổi là biến chứng phổ biến nhất và cũng là nguyên nhân chính gây tử vong khi trẻ mắc sởi. Virus sởi phá hủy tế bào niêm mạc đường hô hấp, tạo điều kiện cho vi khuẩn cơ hội xâm nhập, dẫn đến viêm phế nang và suy hô hấp.
4.2. Biến chứng tiêu hóa
Nhiều trẻ mắc sởi bị tiêu chảy nặng do virus xâm nhập niêm mạc đường tiêu hóa. Tiêu chảy kéo dài có thể gây mất nước, rối loạn điện giải, suy kiệt nhanh, đe dọa tính mạng nếu không bù nước và điện giải kịp thời.
4.3. Biến chứng thần kinh
Viêm não do sởi tuy hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng, có thể xuất hiện trong giai đoạn hoặc sau khi trẻ khỏi ban. Trẻ có thể co giật, lú lẫn, hôn mê và để lại di chứng thần kinh lâu dài như liệt, chậm phát triển.
4.4. Biến chứng khác
Các biến chứng ít gặp hơn nhưng vẫn rất nguy hiểm gồm:
-
Viêm tai giữa: Gây đau, chảy mủ và có thể để lại sẹo nhĩ, giảm thính lực.
-
Nhiễm trùng huyết: Khi vi khuẩn xâm nhập máu.
-
Mất vitamin A cấp: Do sởi làm giảm hấp thu dưỡng chất, gây khô mắt, sừng hóa giác mạc, thậm chí mù lòa.
5. Ai dễ mắc bệnh sởi?
Hiểu rõ nhóm đối tượng dễ mắc là cơ sở để ưu tiên tiêm phòng và chăm sóc:
-
Trẻ dưới 5 tuổi, đặc biệt dưới 1 tuổi chưa đến tuổi tiêm vaccine.
-
Trẻ chưa được tiêm đủ 2 mũi vaccine sởi.
-
Người lớn chưa từng mắc sởi hoặc chưa tiêm phòng.
-
Trẻ suy dinh dưỡng, thiếu vitamin A, hệ miễn dịch yếu.
-
Bệnh nhi đang điều trị ung thư, HIV, người dùng thuốc ức chế miễn dịch.
-
Phụ nữ mang thai: Rất dễ biến chứng nặng và ảnh hưởng tới thai nhi.
6. Hướng dẫn cách phòng bệnh sởi
Phòng ngừa sởi hiệu quả nhất chính là tiêm vaccine và tuân thủ các biện pháp y tế cộng đồng.
Trước khi liệt kê chi tiết, cần nhấn mạnh rằng vaccine không chỉ bảo vệ cá nhân mà còn tạo “miễn dịch cộng đồng” khi tỷ lệ tiêm chủng đạt ngưỡng 95%.
Các biện pháp phòng bệnh gồm:
-
Tiêm vaccine sởi/MR/MMR đầy đủ: Mũi 1 lúc 9–12 tháng, mũi 2 lúc 18–24 tháng hoặc theo chương trình quốc gia.
-
Tăng cường dinh dưỡng, bổ sung vitamin A: Giúp hệ miễn dịch khỏe mạnh, giảm biến chứng.
-
Vệ sinh cá nhân và môi trường: Rửa tay thường xuyên, khử khuẩn đồ chơi, thông thoáng nhà ở.
-
Cách ly người bệnh: Ít nhất 7 ngày từ khi phát ban xuất hiện, đeo khẩu trang và hạn chế tiếp xúc.
-
Theo dõi dịch tễ: Khi có ca mắc tại trường học, nhà trẻ, phụ huynh cần chú ý thông báo của cơ sở y tế.
7. Cách chẩn đoán bệnh sởi
Chẩn đoán sởi dựa vào lâm sàng và cận lâm sàng. Việc chẩn đoán chính xác giúp phân biệt với các bệnh phát ban khác và đưa ra biện pháp cách ly, điều trị kịp thời.
7.1. Chẩn đoán lâm sàng
Dựa vào tam chứng điển hình: sốt cao, phát ban dát sẩn, hạt Koplik trong miệng. Tiền sử tiếp xúc với người bệnh hoặc sống trong vùng có dịch cũng hỗ trợ chẩn đoán lâm sàng.
7.2. Chẩn đoán cận lâm sàng
-
Xét nghiệm IgM/IgG kháng sởi: IgM dương tính cho biết mắc sởi cấp.
-
PCR phát hiện RNA virus: Nhanh và chính xác, lấy mẫu dịch họng, nước tiểu hoặc máu.
-
Công thức máu: Giảm bạch cầu, giảm lympho thường gặp.
⇒ Sản phẩm bảo vệ sức khỏe khác mà bạn có thể tham khảo thêm để nâng cao sức khỏe cho bản thân và gia đình: Migrin Plus
8. Điều trị bệnh sởi như thế nào?
Hiện tại chưa có thuốc đặc trị virus sởi, vì vậy điều trị tập trung vào hỗ trợ, giảm triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng.
8.1. Chăm sóc tại nhà
-
Hạ sốt: Paracetamol, lau mát.
-
Bù nước, điện giải: Uống oresol, nước cháo, nước trái cây.
-
Chế độ ăn: Mềm, dễ tiêu, giàu dinh dưỡng.
-
Vệ sinh mắt, mũi: Nhỏ nước muối sinh lý, tránh nhiễm khuẩn.
8.2. Điều trị tại cơ sở y tế
-
Bổ sung vitamin A liều cao: Giảm biến chứng về mắt, tử vong.
-
Kháng sinh: Chỉ dùng khi có bội nhiễm vi khuẩn (viêm phổi, viêm tai).
-
Hồi sức tích cực: Oxy, hỗ trợ hô hấp nếu suy hô hấp.
9. Những điều cần biết thêm về bệnh sởi
Sởi không chỉ là bệnh phát ban thông thường mà còn có thể “xóa sạch” miễn dịch trước đó, khiến trẻ dễ mắc lại nhiều bệnh khác. Triệu chứng sau khi khỏi sởi có thể kéo dài, trẻ cần được theo dõi ít nhất 2–3 tuần để đề phòng biến chứng muộn.
Ngoài ra, vaccine sởi từ khi ra đời đã cứu sống hàng triệu trẻ em mỗi năm. Phản ứng sau tiêm thường rất nhẹ, chỉ là sốt nhẹ, đau tại chỗ tiêm. Hiệu quả bảo vệ lên đến 95–98% khi tiêm đủ 2 mũi.
10. Mức độ nguy hiểm của bệnh sởi ở người lớn
Mặc dù sởi chủ yếu xảy ra ở trẻ em, nhưng khi người lớn mắc bệnh thì thường nặng hơn và dễ biến chứng nặng. Người lớn mắc sởi có thể bị viêm phổi nặng, viêm não, thậm chí tổn thương gan, thận do phản ứng miễn dịch quá mức. Phụ nữ mang thai mắc sởi có nguy cơ sảy thai, sinh non rất cao. Vì vậy, người lớn chưa chắc chắn đã tiêm hoặc mắc sởi cần chủ động kiểm tra kháng thể và tiêm nhắc lại nếu cần.
Kết luận
Bệnh sởi ở trẻ em tuy dễ mắc nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa hiệu quả nhờ tiêm vaccine và tuân thủ các biện pháp vệ sinh, cách ly. Việc hiểu rõ cơ chế lây truyền, dấu hiệu giúp phụ huynh phát hiện sớm và chăm sóc đúng cách, giảm tối đa biến chứng nguy hiểm. Khi có dấu hiệu nghi ngờ, cần đưa trẻ đến cơ sở y tế để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Bảo vệ sức khỏe cho trẻ hôm nay chính là bảo vệ tương lai của cả cộng đồng.
Lưu ý: Nếu gia đình bạn có trẻ dưới 5 tuổi, hãy đảm bảo lịch tiêm chủng đầy đủ và đừng ngần ngại trao đổi với bác sĩ nhi khoa về mọi thắc mắc liên quan đến bệnh sởi.